中文 Trung Quốc
拉皮條
拉皮条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mua
để hoạt động như pimp
拉皮條 拉皮条 phát âm tiếng Việt:
[la1 pi2 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
to procure
to act as pimp
拉碴 拉碴
拉祜族 拉祜族
拉票 拉票
拉稀 拉稀
拉筋 拉筋
拉管 拉管