中文 Trung Quốc
拉票
拉票
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến dịch cho bình chọn
để yêu cầu cử tri hỗ trợ
拉票 拉票 phát âm tiếng Việt:
[la1 piao4]
Giải thích tiếng Anh
to campaign for votes
to ask voters for support
拉科魯尼亞 拉科鲁尼亚
拉稀 拉稀
拉筋 拉筋
拉米夫定 拉米夫定
拉納卡 拉纳卡
拉絲模 拉丝模