中文 Trung Quốc
拉碴
拉碴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của bộ râu vv) stubbly
scraggly
không chải
拉碴 拉碴 phát âm tiếng Việt:
[la1 cha1]
Giải thích tiếng Anh
(of beard etc) stubbly
scraggly
unkempt
拉祜族 拉祜族
拉票 拉票
拉科魯尼亞 拉科鲁尼亚
拉筋 拉筋
拉管 拉管
拉米夫定 拉米夫定