中文 Trung Quốc
  • 拉拉扯扯 繁體中文 tranditional chinese拉拉扯扯
  • 拉拉扯扯 简体中文 tranditional chinese拉拉扯扯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kéo lúc
  • để kéo lúc sb tích cực
  • để có của sb tay hoặc cánh tay một cách quá quen thuộc
  • (derog.) để hobnob
  • để Phi
拉拉扯扯 拉拉扯扯 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 la1 che3 che3]

Giải thích tiếng Anh
  • to tug at
  • to pull at sb aggressively
  • to take sb's hand or arm in a too familiar way
  • (derog.) to hobnob
  • to consort