中文 Trung Quốc- 拉拉扯扯
- 拉拉扯扯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để kéo lúc
- để kéo lúc sb tích cực
- để có của sb tay hoặc cánh tay một cách quá quen thuộc
- (derog.) để hobnob
- để Phi
拉拉扯扯 拉拉扯扯 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to tug at
- to pull at sb aggressively
- to take sb's hand or arm in a too familiar way
- (derog.) to hobnob
- to consort