中文 Trung Quốc
  • 拉拉隊 繁體中文 tranditional chinese拉拉隊
  • 拉拉队 简体中文 tranditional chinese拉拉队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nhóm hỗ trợ
  • cổ vũ đội tuyển
  • cổ vũ
  • cũng là tác giả 啦啦隊|啦啦队
拉拉隊 拉拉队 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 la1 dui4]

Giải thích tiếng Anh
  • support team
  • cheering squad
  • cheerleader
  • also written 啦啦隊|啦啦队