中文 Trung Quốc
拉拉隊
拉拉队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nhóm hỗ trợ
cổ vũ đội tuyển
cổ vũ
cũng là tác giả 啦啦隊|啦啦队
拉拉隊 拉拉队 phát âm tiếng Việt:
[la1 la1 dui4]
Giải thích tiếng Anh
support team
cheering squad
cheerleader
also written 啦啦隊|啦啦队
拉撒路 拉撒路
拉攏 拉拢
拉文克勞 拉文克劳
拉斐爾 拉斐尔
拉斐特 拉斐特
拉斯帕爾馬斯 拉斯帕尔马斯