中文 Trung Quốc
拉撒路
拉撒路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lazarus (kháng cách phiên âm)
拉撒路 拉撒路 phát âm tiếng Việt:
[La1 sa3 lu4]
Giải thích tiếng Anh
Lazarus (Protestant transliteration)
拉攏 拉拢
拉文克勞 拉文克劳
拉文納 拉文纳
拉斐特 拉斐特
拉斯帕爾馬斯 拉斯帕尔马斯
拉斯穆森 拉斯穆森