中文 Trung Quốc
拉斐特
拉斐特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lafayette
拉斐特 拉斐特 phát âm tiếng Việt:
[La1 fei3 te4]
Giải thích tiếng Anh
Lafayette
拉斯帕爾馬斯 拉斯帕尔马斯
拉斯穆森 拉斯穆森
拉斯維加斯 拉斯维加斯
拉普蘭 拉普兰
拉杆 拉杆
拉架 拉架