中文 Trung Quốc
拉斐爾
拉斐尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Raphael
拉斐爾 拉斐尔 phát âm tiếng Việt:
[La1 fei3 er3]
Giải thích tiếng Anh
Raphael
拉斐特 拉斐特
拉斯帕爾馬斯 拉斯帕尔马斯
拉斯穆森 拉斯穆森
拉普拉斯 拉普拉斯
拉普蘭 拉普兰
拉杆 拉杆