中文 Trung Quốc
  • 拉拉 繁體中文 tranditional chinese拉拉
  • 拉拉 简体中文 tranditional chinese拉拉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lala, Philippines
  • Lesbian (tiếng lóng net)
拉拉 拉拉 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 la1]

Giải thích tiếng Anh
  • lesbian (net slang)