中文 Trung Quốc
拉手
拉手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giữ bàn tay
bắt tay
拉手 拉手 phát âm tiếng Việt:
[la1 shou3]
Giải thích tiếng Anh
to hold hands
to shake hands
拉手 拉手
拉扯 拉扯
拉扯大 拉扯大
拉拉 拉拉
拉拉扯扯 拉拉扯扯
拉拉隊 拉拉队