中文 Trung Quốc
拉扯大
拉扯大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để hiển thị
phía sau
để nâng cao
拉扯大 拉扯大 phát âm tiếng Việt:
[la1 che5 da4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to bring up
to rear
to raise
拉拉 拉拉
拉拉 拉拉
拉拉扯扯 拉拉扯扯
拉撒路 拉撒路
拉攏 拉拢
拉文克勞 拉文克劳