中文 Trung Quốc
  • 拉平 繁體中文 tranditional chinese拉平
  • 拉平 简体中文 tranditional chinese拉平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mang đến mức độ tương tự
  • ngay cả
  • để bùng ra
  • để làm phẳng
拉平 拉平 phát âm tiếng Việt:
  • [la1 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • to bring to the same level
  • to even up
  • to flare out
  • to flatten out