中文 Trung Quốc
拉平
拉平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mang đến mức độ tương tự
ngay cả
để bùng ra
để làm phẳng
拉平 拉平 phát âm tiếng Việt:
[la1 ping2]
Giải thích tiếng Anh
to bring to the same level
to even up
to flare out
to flatten out
拉德 拉德
拉手 拉手
拉手 拉手
拉扯大 拉扯大
拉拉 拉拉
拉拉 拉拉