中文 Trung Quốc
拉德
拉德
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rad (đơn vị của bức xạ)
拉德 拉德 phát âm tiếng Việt:
[la1 de2]
Giải thích tiếng Anh
rad (unit of radiation)
拉手 拉手
拉手 拉手
拉扯 拉扯
拉拉 拉拉
拉拉 拉拉
拉拉扯扯 拉拉扯扯