中文 Trung Quốc
拆穿
拆穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lộ
để lộ chân tướng
để xem thông qua (một lie vv)
拆穿 拆穿 phát âm tiếng Việt:
[chai1 chuan1]
Giải thích tiếng Anh
to expose
to unmask
to see through (a lie etc)
拆線 拆线
拆臺 拆台
拆解 拆解
拆遷 拆迁
拆開 拆开
拆除 拆除