中文 Trung Quốc
  • 拆穿 繁體中文 tranditional chinese拆穿
  • 拆穿 简体中文 tranditional chinese拆穿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lộ
  • để lộ chân tướng
  • để xem thông qua (một lie vv)
拆穿 拆穿 phát âm tiếng Việt:
  • [chai1 chuan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to expose
  • to unmask
  • to see through (a lie etc)