中文 Trung Quốc
拆臺
拆台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm suy yếu
phá hoại spoiling
拆臺 拆台 phát âm tiếng Việt:
[chai1 tai2]
Giải thích tiếng Anh
to undermine
destructive spoiling
拆解 拆解
拆賬 拆账
拆遷 拆迁
拆除 拆除
拇 拇
拇外翻 拇外翻