中文 Trung Quốc
拆開
拆开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tháo rời
để tháo rời
để mở ra (sth niêm phong)
để unpick
拆開 拆开 phát âm tiếng Việt:
[chai1 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to dismantle
to disassemble
to open up (sth sealed)
to unpick
拆除 拆除
拇 拇
拇外翻 拇外翻
拇指 拇指
拇指甲 拇指甲
拇趾 拇趾