中文 Trung Quốc
拆線
拆线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại bỏ các mũi khâu (từ một vết thương)
拆線 拆线 phát âm tiếng Việt:
[chai1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to remove stitches (from a wound)
拆臺 拆台
拆解 拆解
拆賬 拆账
拆開 拆开
拆除 拆除
拇 拇