中文 Trung Quốc
拆遷
拆迁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá hủy một tòa nhà và di chuyển người dân
拆遷 拆迁 phát âm tiếng Việt:
[chai1 qian1]
Giải thích tiếng Anh
to demolish a building and relocate the inhabitants
拆開 拆开
拆除 拆除
拇 拇
拇戰 拇战
拇指 拇指
拇指甲 拇指甲