中文 Trung Quốc
拆息
拆息
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lãi suất hàng ngày moùn nôï
拆息 拆息 phát âm tiếng Việt:
[chai1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
daily interest on a loan
拆放款 拆放款
拆散 拆散
拆東牆補西牆 拆东墙补西墙
拆機 拆机
拆毀 拆毁
拆洗 拆洗