中文 Trung Quốc
拆毀
拆毁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tháo rời
để phá hủy
拆毀 拆毁 phát âm tiếng Việt:
[chai1 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to dismantle
to demolish
拆洗 拆洗
拆用 拆用
拆穿 拆穿
拆臺 拆台
拆解 拆解
拆賬 拆账