中文 Trung Quốc
拆洗
拆洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
unpick và rửa (ví dụ như padded may)
拆洗 拆洗 phát âm tiếng Việt:
[chai1 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to unpick and wash (e.g. padded garment)
拆用 拆用
拆穿 拆穿
拆線 拆线
拆解 拆解
拆賬 拆账
拆遷 拆迁