中文 Trung Quốc
  • 拆洗 繁體中文 tranditional chinese拆洗
  • 拆洗 简体中文 tranditional chinese拆洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • unpick và rửa (ví dụ như padded may)
拆洗 拆洗 phát âm tiếng Việt:
  • [chai1 xi3]

Giải thích tiếng Anh
  • to unpick and wash (e.g. padded garment)