中文 Trung Quốc
拆散
拆散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phá vỡ (một cuộc hôn nhân, gia đình vv)
拆散 拆散 phát âm tiếng Việt:
[chai1 san4]
Giải thích tiếng Anh
to break up (a marriage, family etc)
拆東牆補西牆 拆东墙补西墙
拆東補西 拆东补西
拆機 拆机
拆洗 拆洗
拆用 拆用
拆穿 拆穿