中文 Trung Quốc
  • 拆散 繁體中文 tranditional chinese拆散
  • 拆散 简体中文 tranditional chinese拆散
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để phá vỡ (một cuộc hôn nhân, gia đình vv)
拆散 拆散 phát âm tiếng Việt:
  • [chai1 san4]

Giải thích tiếng Anh
  • to break up (a marriage, family etc)