中文 Trung Quốc
拆分
拆分
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
riêng biệt
bị tháo dỡ vào các mục riêng biệt
拆分 拆分 phát âm tiếng Việt:
[chai1 fen1]
Giải thích tiếng Anh
separate
broken up into separate items
拆卸 拆卸
拆字 拆字
拆息 拆息
拆散 拆散
拆東牆補西牆 拆东墙补西墙
拆東補西 拆东补西