中文 Trung Quốc
拆字
拆字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài sản nói cho bởi unpicking ký tự Trung Quốc
拆字 拆字 phát âm tiếng Việt:
[chai1 zi4]
Giải thích tiếng Anh
fortune telling by unpicking Chinese characters
拆息 拆息
拆放款 拆放款
拆散 拆散
拆東補西 拆东补西
拆機 拆机
拆毀 拆毁