中文 Trung Quốc
拆借
拆借
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho vay ngắn hạn
拆借 拆借 phát âm tiếng Việt:
[chai1 jie4]
Giải thích tiếng Anh
short term loan
拆分 拆分
拆卸 拆卸
拆字 拆字
拆放款 拆放款
拆散 拆散
拆東牆補西牆 拆东墙补西墙