中文 Trung Quốc
  • 拆 繁體中文 tranditional chinese
  • 拆 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để xé mở
  • để phá vỡ
  • để xé ra xa nhau
  • để mở
拆 拆 phát âm tiếng Việt:
  • [chai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to tear open
  • to tear down
  • to tear apart
  • to open