中文 Trung Quốc
拄
拄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dựa vào
để chống đỡ trên
拄 拄 phát âm tiếng Việt:
[zhu3]
Giải thích tiếng Anh
to lean on
to prop on
拆 拆
拆下 拆下
拆借 拆借
拆卸 拆卸
拆字 拆字
拆息 拆息