中文 Trung Quốc
拂塵
拂尘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đuôi ngựa whisk
duster
拂塵 拂尘 phát âm tiếng Việt:
[fu2 chen2]
Giải thích tiếng Anh
horsetail whisk
duster
拂士 拂士
拂掃 拂扫
拂曉 拂晓
拃 拃
拄 拄
拆 拆