中文 Trung Quốc
拂曉
拂晓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bình minh
cách tiếp cận của bình minh
拂曉 拂晓 phát âm tiếng Việt:
[fu2 xiao3]
Giải thích tiếng Anh
daybreak
approach of dawn
拂袖而去 拂袖而去
拃 拃
拄 拄
拆下 拆下
拆借 拆借
拆分 拆分