中文 Trung Quốc
拂掃
拂扫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
whisk
拂掃 拂扫 phát âm tiếng Việt:
[fu2 sao3]
Giải thích tiếng Anh
whisk
拂曉 拂晓
拂袖而去 拂袖而去
拃 拃
拆 拆
拆下 拆下
拆借 拆借