中文 Trung Quốc
  • 抿 繁體中文 tranditional chinese
  • 抿 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Ví lên (môi)
  • để mịn
抿 抿 phát âm tiếng Việt:
  • [min3]

Giải thích tiếng Anh
  • purse up (lips)
  • to smooth