中文 Trung Quốc
抿
抿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ví lên (môi)
để mịn
抿 抿 phát âm tiếng Việt:
[min3]
Giải thích tiếng Anh
purse up (lips)
to smooth
抿子 抿子
拂 拂
拂 拂
拂塵 拂尘
拂士 拂士
拂掃 拂扫