中文 Trung Quốc
拂
拂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 弼 [bi4]
đánh răng đi
拂 拂 phát âm tiếng Việt:
[fu2]
Giải thích tiếng Anh
to brush away
拂動 拂动
拂塵 拂尘
拂士 拂士
拂曉 拂晓
拂袖而去 拂袖而去
拃 拃