中文 Trung Quốc
抿子
抿子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhỏ lược
抿子 抿子 phát âm tiếng Việt:
[min3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
small hairbrush
拂 拂
拂 拂
拂動 拂动
拂士 拂士
拂掃 拂扫
拂曉 拂晓