中文 Trung Quốc
抽風機
抽风机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quạt thông gió
抽風機 抽风机 phát âm tiếng Việt:
[chou1 feng1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
exhaust fan
抿 抿
抿子 抿子
拂 拂
拂動 拂动
拂塵 拂尘
拂士 拂士