中文 Trung Quốc
  • 抽煙 繁體中文 tranditional chinese抽煙
  • 抽烟 简体中文 tranditional chinese抽烟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hút thuốc (thuốc lá, thuốc lá)
抽煙 抽烟 phát âm tiếng Việt:
  • [chou1 yan1]

Giải thích tiếng Anh
  • to smoke (a cigarette, tobacco)