中文 Trung Quốc
抽出
抽出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đưa ra
để trích xuất
抽出 抽出 phát âm tiếng Việt:
[chou1 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to take out
to extract
抽動 抽动
抽動症 抽动症
抽取 抽取
抽嘴巴 抽嘴巴
抽噎 抽噎
抽屜 抽屉