中文 Trung Quốc
押韻
押韵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rhyme
thỉnh thoảng được viết 壓韻|压韵
押韻 押韵 phát âm tiếng Việt:
[ya1 yun4]
Giải thích tiếng Anh
to rhyme
sometimes written 壓韻|压韵
抽 抽
抽中 抽中
抽出 抽出
抽動症 抽动症
抽取 抽取
抽咽 抽咽