中文 Trung Quốc
扁桃體炎
扁桃体炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm amidan
扁桃體炎 扁桃体炎 phát âm tiếng Việt:
[bian3 tao2 ti3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
tonsillitis
扁穴 扁穴
扁舟 扁舟
扁虱 扁虱
扁豆 扁豆
扁鍬形蟲 扁锹形虫
扁額 扁额