中文 Trung Quốc
扁桃腺炎
扁桃腺炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
viêm amidan
扁桃腺炎 扁桃腺炎 phát âm tiếng Việt:
[bian3 tao2 xian4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
tonsillitis
扁桃體 扁桃体
扁桃體炎 扁桃体炎
扁穴 扁穴
扁虱 扁虱
扁蟲 扁虫
扁豆 扁豆