中文 Trung Quốc
扁擔
扁担
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mang cực
vai cực
CL:根 [gen1]
扁擔 扁担 phát âm tiếng Việt:
[bian3 dan5]
Giải thích tiếng Anh
carrying pole
shoulder pole
CL:根[gen1]
扁桃 扁桃
扁桃腺 扁桃腺
扁桃腺炎 扁桃腺炎
扁桃體炎 扁桃体炎
扁穴 扁穴
扁舟 扁舟