中文 Trung Quốc
扁桃
扁桃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cây hạnh nhân
hạnh nhân
phẳng đào
扁桃 扁桃 phát âm tiếng Việt:
[bian3 tao2]
Giải thích tiếng Anh
almond tree
almond
flat peach
扁桃腺 扁桃腺
扁桃腺炎 扁桃腺炎
扁桃體 扁桃体
扁穴 扁穴
扁舟 扁舟
扁虱 扁虱