中文 Trung Quốc
所見所聞
所见所闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
những gì một nghe và nhìn thấy (thành ngữ)
所見所聞 所见所闻 phát âm tiếng Việt:
[suo3 jian4 suo3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
what one hears and sees (idiom)
所謂 所谓
所部 所部
所長 所长
所需 所需
所願 所愿
扁 扁