中文 Trung Quốc
  • 所謂 繁體中文 tranditional chinese所謂
  • 所谓 简体中文 tranditional chinese所谓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cái gọi là
  • những gì được gọi là
所謂 所谓 phát âm tiếng Việt:
  • [suo3 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • so-called
  • what is called