中文 Trung Quốc
所見即所得
所见即所得
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Những gì bạn thấy là những gì bạn nhận được (WYSIWYG)
所見即所得 所见即所得 phát âm tiếng Việt:
[suo3 jian4 ji2 suo3 de2]
Giải thích tiếng Anh
What you see is what you get (WYSIWYG)
所見所聞 所见所闻
所謂 所谓
所部 所部
所長 所长
所需 所需
所願 所愿