中文 Trung Quốc
所見
所见
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhìn thấy
những gì một người thấy
所見 所见 phát âm tiếng Việt:
[suo3 jian4]
Giải thích tiếng Anh
seen
what one sees
所見即所得 所见即所得
所見所聞 所见所闻
所謂 所谓
所長 所长
所長 所长
所需 所需