中文 Trung Quốc
所聞
所闻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghe nói
những gì người ta nghe
所聞 所闻 phát âm tiếng Việt:
[suo3 wen2]
Giải thích tiếng Anh
heard
what one hears
所能 所能
所致 所致
所見 所见
所見所聞 所见所闻
所謂 所谓
所部 所部