中文 Trung Quốc
所致
所致
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
là do
所致 所致 phát âm tiếng Việt:
[suo3 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to be caused by
所見 所见
所見即所得 所见即所得
所見所聞 所见所闻
所部 所部
所長 所长
所長 所长