中文 Trung Quốc
抹
抹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bôi nhọ
để lau
để xóa
loại cho wisps của đám mây, ánh sáng-chùm tia vv
抹 抹 phát âm tiếng Việt:
[mo3]
Giải thích tiếng Anh
to smear
to wipe
to erase
classifier for wisps of cloud, light-beams etc
抹 抹
抹一鼻子灰 抹一鼻子灰
抹不下臉 抹不下脸
抹去 抹去
抹布 抹布
抹平 抹平