中文 Trung Quốc
抹
抹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lau
抹 抹 phát âm tiếng Việt:
[ma1]
Giải thích tiếng Anh
to wipe
抹 抹
抹 抹
抹一鼻子灰 抹一鼻子灰
抹刀 抹刀
抹去 抹去
抹布 抹布