中文 Trung Quốc
抵銷
抵销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 抵消 [di3 xiao1]
抵銷 抵销 phát âm tiếng Việt:
[di3 xiao1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 抵消[di3 xiao1]
抶 抶
抹 抹
抹 抹
抹一鼻子灰 抹一鼻子灰
抹不下臉 抹不下脸
抹刀 抹刀